Proxy IPv4 và IPv6 có lẽ là 2 từ không còn quá xa lạ với những người đang kiếm tiền online, nhưng liệu bạn đã nắm bắt được điểm khác biệt giữa chúng chưa? Nếu chưa, hãy cùng cùng tìm hiểu sâu hơn về hai loại proxy này cùng với MKT Tik Tok trong bài viết dưới đây nhé!
I. IPv4 là gì?
Proxy IPv4 chính là một dịch vụ kết nối trung gian giữa người dùng và internet. Thông qua proxy, máy tính hoặc thiết bị của người dùng sẽ sử dụng địa chỉ IP của proxy để truy cập vào internet, không phải địa chỉ IP cá nhân của chúng. Đặc điểm của proxy IPv4 là sử dụng giao thức Internet phiên bản 4 (IPv4) để thực hiện liên lạc giữa máy người dùng cũng như các máy chủ trên mạng internet.
Proxy IPv4 đặc biệt linh động, dễ dàng để thiết lập và tương thích rộng rãi với đa số trang web hiện hành. Tuy nhiên, Proxy IPv4 đồng thời cũng mang nhược điểm là không hỗ trợ phương pháp bảo mật hay mã hóa thông tin, thiếu hụt không gian địa chỉ và không thích hợp khá phổ biến với mạng di động.
Việc sử dụng IPv4 mang lại những ưu điểm và nhược điểm như sau:
1. Ưu điểm
– Khả năng truyền tải dữ liệu hiệu quả trong mạng LAN.
– Đơn giản, dễ sử dụng, cấu trúc địa chỉ dễ hiểu, dễ quản lý.
– Tương thích rộng rãi, được hỗ trợ bởi hầu hết các thiết bị mạng.
2. Nhược điểm
– Bảo mật thấp, dễ bị tấn công mạng.
– Không gian địa chỉ hạn chế khi chỉ có khoảng 4 tỷ địa chỉ IP.
– Khó khăn trong việc mở rộng, không phù hợp với mạng quy mô lớn.
II. IPv6 là gì?
Theo như wikipedia định nghĩa thì Địa chỉ IPv6, còn được biết đến là Internet protocol version 6, là phiên bản địa chỉ Internet tiếp theo được ra đời để thế chỗ cho phiên bản IPv4 trong các hoạt động liên quan đến mạng Internet. Địa chỉ IPv4 gồm 32 bit dài, thể hiện ở dạng nhóm chữ số thập phân được tách rời bởi dấu chấm. IPv4 là phiên bản đầu tiên của địa chỉ Internet, song hành cùng sự tiến bộ nhanh chóng của Internet trong hơn hai thập kỷ qua. Với độ dài 32 bit, không gian địa chỉ của IPv4 có khả năng chứa xấp xỉ 4 tỉ địa chỉ, phục vụ cho các hoạt động mạng trên toàn thế giới.
Việc sử dụng IPv6 mang lại những ưu và nhược điểm như sau:
1. Ưu điểm
+ Độ tin cậy
+ Tốc độ nhanh hơn
+ Bảo mật chuỗi
+ Hiệu quả định tuyến
+ Khả năng tiếp cận toàn cầu
+ Mã hóa nâng cao
+ Chuyển đổi trang web cao hơn
+ Cải thiện trải nghiệm người dùng
+ Thông tin chi tiết khách hàng tốt hơn
2. Nhược điểm
– IPv4 vẫn rất phổ biến. Việc chuyển đổi sang IPv6 sẽ mất thêm thời gian và tiền bạc cho các doanh nghiệp. Đối với một cá nhân để chuyển từ IPv4 sang IPv6, nó đòi hỏi nỗ lực to lớn và vô số thì giờ.
– Các máy IPv4 và IPv6 không thể giao tiếp trực tiếp với nhau. Họ cần một thiết bị ở giữa làm trung gian hỗ trợ giao tiếp.
– Mạng phụ IPv6 rất khó hiểu trong khi việc nhớ địa chỉ IPv6 của bạn là gần như không thể, không giống như IPv4.
II. So sánh giữa IPv4 và IPv6
Sau khi tìm hiểu về IPv4 và IPV6 ở trên, hẳn các bạn vẫn còn thắc mắc chúng khác nhau thế nào. Sau đây MKT Tik Tok sẽ giải đáp cho các bạn nhé:
Điểm khác biệt | Proxy IPv4 | Proxy IPv6 |
Độ dài địa chỉ | 32 bit | 128 bit |
Số lượng địa chỉ có thể tạo ra | 4.294.967.296 | 340.282.366.920.938.463.463.374.607.431.768.211.456 |
Hỗ trợ NAT | Có | Không |
Khả năng tương thích với mạng di động | Không phù hợp với mạng di động | Tương thích tốt với các mạng di động |
Bảo mật địa chỉ IP | Tùy chọn | Bắt buộc |
Quản lý nhóm mạng con cục bộ | Internet Group Management Protocol (GMP) | Multicast Listener Discovery (MLD) |
Phân giải IP thành MAC | Broadcasting ARP | Multicast Neighbor Solicitation |
Kích thước gói | Tối thiểu 576 byte | Tối thiểu 1208 byte |
Checksum header | Có | Không |
Ánh xạ | Address Resolution Protocol | Neighbor Discovery Protocol |
Chiều dài Header | 20 | 40 |
Chi phí | Rẻ hơn | Đắt hơn |
Và đó là sự khác nhau giữa Proxy IPv4 và IPv6. Vậy chúng ta nên sử dụng loại proxy nào? Hãy xem tiếp phần dưới đây nhé.
III. Proxy IPv4 và IPv6 nên sử dụng loại nào?
Nhìn chung, việc bạn chọn sử dung proxy IPv4 và IPv6 đều hiệu quả. Để chọn được proxy hợp lý nhất sẽ phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng cũng như mục đích sử dụng của các bạn. Dành cho các tổ chức muốn thiết lập cơ sở hạ tầng mạng hiện đại, đặc biệt là những yêu cầu đối với IoT và các dịch vụ đề cao sự phức tạp, quyết định lựa chọn IPv6 làm tiêu chuẩn mặc định duy nhất là một lựa chọn kiến trúc thông minh. Tương tự như vậy, IPv6 có khả năng đảm bảo sự ổn định cho tương lai mạng lưới của các tổ chức lớn khắp thế giới đang đối mặt với những khó khăn trong việc kiểm soát chi phí liên quan đến IPv4 và giải quyết tình trạng hết địa chỉ.
Kết luận
Bài viết trên đã giải đáp cho các bạn định nghĩa về 2 loại proxy IPv4 và IPv6 cũng như sự khác biệt giữa 2 loại IPv4 và IPv6. Hy vọng bài viết này giải đáp được các thắc mắc của các bạn và mang đến cho các bạn nhiều thông tin hữu ích. Chúc các bạn một ngày vui vẻ.